Một số văn bản về công tác sinh viên
Công tác giáo viên cố vấn năm học 2016-2017
Công tác giáo viên cố vấn 2014-2015
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CỐ VẤN NĂM HỌC 2017-2018
STT | Tên Lớp | Tên chuyên ngành | Họ tên GVCV |
1 | DI1095A1 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
2 | DI1095A2 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
3 | DI1096A2 | Kỹ thuật phần mềm | Nguyễn Thị Thủy Chung |
4 | DI1097A1 | Mạng máy tính&Truyền thông | Nguyễn Thị Thủy Chung |
5 | DI1097A2 | Mạng máy tính&Truyền thông | Nguyễn Thị Thủy Chung |
6 | DI1097A9 | Mạng máy tính&Truyền thông | Nguyễn Thị Thủy Chung |
7 | DI10Z6A1 | Khoa học máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
8 | DI1195A1 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
9 | DI1196A1 | Kỹ thuật phần mềm | Nguyễn Thị Thủy Chung |
10 | DI1196A2 | Kỹ thuật phần mềm | Nguyễn Thị Thủy Chung |
11 | DI11Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
12 | DI11Z6A1 | Khoa học máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
13 | DI1295A1 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
14 | DI1295A2 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
15 | DI1296A1 | Kỹ thuật phần mềm | Nguyễn Thị Thủy Chung |
16 | DI1296A2 | Kỹ thuật phần mềm | Nguyễn Thị Thủy Chung |
17 | DI12Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
18 | DI12Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
19 | DI12Z6A1 | Khoa học máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
20 | DI12Z6A2 | Khoa học máy tính | Nguyễn Thị Thủy Chung |
21 | DI1395A1 | Hệ thống thông tin | Phan Tấn Tài |
22 | DI1395A2 | Hệ thống thông tin | Phan Tấn Tài |
23 | DI1395A9 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thủy Chung |
24 | DI1396A1 | Kỹ thuật phần mềm | Phan Huy Cường |
25 | DI1396A2 | Kỹ thuật phần mềm | Võ Huỳnh Trâm |
26 | DI13V7A2 | Công nghệ thông tin | Phạm Thế Phi |
27 | DI13Y1A9 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
28 | DI13Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Trần Thị Tố Quyên |
29 | DI13Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Trọng Nghĩa |
30 | DI13Z6A1 | Khoa học máy tính | Trần Việt Châu |
31 | DI13Z6A2 | Khoa học máy tính | Trần Việt Châu |
32 | DI1495A1 | Hệ thống thông tin | Trương Quốc Định |
33 | DI1495A2 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thị Thu An |
34 | DI1496A1 | Kỹ thuật phần mềm | Phan Phương Lan |
35 | DI1496A2 | Kỹ thuật phần mềm | Trương Thị Thanh Tuyền |
36 | DI14V7A1 | Công nghệ thông tin | Trần Cao Đệ |
37 | DI14V7A2 | Công nghệ thông tin | Phạm Thị Xuân Diễm |
38 | DI14V7A3 | Công nghệ thông tin | Phạm Thị Xuân Diễm |
39 | DI14Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Phạm Hữu Tài |
40 | DI14Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Công Huy |
41 | DI14Z6A1 | Khoa học máy tính | Trần Nguyễn Minh Thư |
42 | DI14Z6A2 | Khoa học máy tính | Trần Nguyễn Minh Thư |
43 | DI1595A1 | Hệ thống thông tin | Phạm Thị Ngọc Diễm |
44 | DI1595A2 | Hệ thống thông tin | Phạm Thị Ngọc Diễm |
45 | DI1596A1 | Kỹ thuật phần mềm | Trương Minh Thái |
46 | DI1596A2 | Kỹ thuật phần mềm | Võ Huỳnh Trâm |
47 | DI15V7A1 | Công nghệ thông tin | Lâm Nhựt Khang |
48 | DI15V7A2 | Công nghệ thông tin | Lâm Nhựt Khang |
49 | DI15V7A3 | Công nghệ thông tin | Lâm Nhựt Khang |
50 | DI15Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Hồ Văn Tú |
51 | DI15Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Ngô Bá Hùng |
52 | DI15Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Trọng Nghĩa |
53 | DI15Z6A1 | Khoa học máy tính | Phạm Xuân Hiền |
54 | DI15Z6A2 | Khoa học máy tính | Phạm Xuân Hiền |
55 | DI1695A1 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Thái Nghe |
56 | DI1695A2 | Hệ thống thông tin | Trương Quốc Định |
57 | DI1696A1 | Kỹ thuật phần mềm | Huỳnh Xuân Hiệp |
58 | DI1696A2 | Kỹ thuật phần mềm | Trần Văn Hoàng |
59 | DI16V7A1 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Ngọc Mỹ |
60 | DI16V7A2 | Công nghệ thông tin | Trần Công Án |
61 | DI16V7A3 | Công nghệ thông tin | Trần Công Án |
62 | DI16V7F1 | Công nghệ thông tin | Phạm Thị Xuân Diễm |
63 | DI16V7F2 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Ngọc Mỹ |
64 | DI16Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Hoàng Minh Trí |
65 | DI16Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Phan Thượng Cang |
66 | DI16Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Đỗ Thanh Nghị |
67 | DI16Z6A1 | Khoa học máy tính | Phạm Nguyên Khang |
68 | DI16Z6A2 | Khoa học máy tính | Lê Quyết Thắng |
69 | DI1795A1 | Hệ thống thông tin | Bùi Đăng Hà Phương |
70 | DI1795A2 | Hệ thống thông tin | Nguyễn Minh Khiêm |
71 | DI1796A1 | Kỹ thuật phần mềm | Phan Huy Cường |
72 | DI1796A2 | Kỹ thuật phần mềm | Huỳnh Quang Nghi |
73 | DI17V7A1 | Công nghệ thông tin | Phạm Thế Phi |
74 | DI17V7A2 | Công nghệ thông tin | Phạm Thế Phi |
75 | DI17V7A3 | Công nghệ thông tin | Phạm Thế Phi |
76 | DI17V7A4 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Ngọc Mỹ |
77 | DI17V7A5 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Ngọc Mỹ |
78 | DI17V7A6 | Công nghệ thông tin | Nguyễn Ngọc Mỹ |
79 | DI17V7F1 | Công nghệ thông tin | Lâm Nhựt Khang |
80 | DI17V7F2 | Công nghệ thông tin | Lâm Nhựt Khang |
81 | DI17Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Đức Khoa |
82 | DI17Y9A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Triệu Thanh Ngoan |
83 | DI17Y9A2 | Truyền thông và mạng máy tính | Nguyễn Hữu Vân Long |
84 | DI17Z6A1 | Khoa học máy tính | Trần Nguyễn Dương Chi |
85 | DI17Z6A2 | Khoa học máy tính | Võ Trí Thức |
86 | KH10Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
87 | KH11Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
88 | KH12Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
89 | KH12Y1A2 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
90 | KH12Y1A9 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Thị Thủy Chung |
91 | KH13Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Nguyễn Minh Trung |
92 | KH14Y1A1 | Tin học Ứng dụng | Vũ Duy Linh |
93 | DI13V7A1 | Công nghệ thông tin | Lê Văn Lâm |