Thông báo cảnh cáo học vụ 6-2013
Xem thông tin tại đây
Danh sách 1: Danh sách sinh viên bị cảnh cáo học vụ (Học Kỳ 2, Năm Học 2012 - 2013)
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
ĐTB |
1091403 |
Lê Công Huẩn |
DI0996A1 |
0.75 |
1091460 |
Trần Công Trận |
DI09Z6A1 |
0.79 |
1091645 |
Nguyễn Anh Vũ |
DI0996A2 |
0.30 |
1096660 |
Lê Chí Dững |
DI0996A1 |
0.00 |
1096694 |
Cao Văn Thành |
DI0996A2 |
0.00 |
1101573 |
Lư Thanh Tuấn |
DI1095A1 |
0.28 |
1101586 |
Lê Văn Đại |
DI1096A1 |
0.61 |
1101639 |
Trần Phương Nam |
DI1096A2 |
0.50 |
1101657 |
Vũ Hà Phan |
DI1096A2 |
0.79 |
1101803 |
Phan Chiến Thắng |
DI1097A2 |
0.56 |
1107923 |
Nguyễn Đình Quý |
DI1095A2 |
0.00 |
1107974 |
Đoàn Vũ Khương |
DI10Z6A1 |
0.35 |
1107989 |
Nguyễn Duy Quan |
DI10Z6A1 |
0.50 |
1107997 |
Trần Thuỳ Tiên |
DI10Z6A1 |
0.73 |
1111232 |
Nguyễn Chí Đông |
DI1195A1 |
0.77 |
1111240 |
Châu Thị Lan |
DI11Y9A1 |
0.39 |
1111246 |
Trần Thiện Nhân |
DI1195A1 |
0.56 |
1111255 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
DI1195A1 |
0.74 |
1111262 |
Nguyễn Lê Trí Thức |
DI1195A1 |
0.53 |
1111302 |
Đào Nguyễn Minh Anh Khoa |
DI1196A2 |
0.00 |
1111310 |
Lào Sô Mết |
DI1196A2 |
0.58 |
1111340 |
Triệu Tấn Thành |
DI1196A1 |
0.53 |
1111371 |
Lê Hoàng Anh |
DI11Y9A1 |
0.47 |
1111434 |
Lê Huỳnh Như |
DI11Y9A2 |
0.36 |
1111450 |
Sơn Sony |
DI11Y9A1 |
0.71 |
1111456 |
Trần Phước Thiện |
DI11Y9A1 |
0.58 |
1111467 |
Phạm Minh Toàn |
DI11Y9A1 |
0.77 |
1111477 |
Trần Thiện Tường |
DI11Y9A1 |
0.60 |
1111480 |
Nguyễn Tiến Vĩnh |
DI11Y9A1 |
0.55 |
1111496 |
Huỳnh Quốc Huy |
DI11Z6A1 |
0.00 |
1111501 |
Nguyễn Trung Nguyễn |
DI11Z6A1 |
0.78 |
1117826 |
Nguyễn Văn Thanh Bình |
DI11Z6A1 |
0.76 |
B100187 |
Nguyễn Trung Tín |
DI1095A1 |
0.46 |
B1203918 |
Đỗ Minh Hiếu |
DI12Y9A1 |
0.53 |
B1203921 |
Nguyễn Anh Hoàng |
DI12Y9A2 |
0.77 |
B1203923 |
Huỳnh Thanh Hùng |
DI12Y9A2 |
0.53 |
B1203969 |
Trương Quốc Thịnh |
DI12Y9A1 |
0.71 |
B1204023 |
Nguyễn Quốc Khải |
DI1296A1 |
0.71 |
B1204118 |
Nguyễn Trường Sơn |
DI1295A1 |
0.64 |
B1204121 |
Nguyễn Thanh Thiện |
DI1295A1 |
0.35 |
B1204124 |
Nguyễn Thành Vinh |
DI1295A2 |
0.00 |
B1208616 |
Nguyễn Trung Hiếu |
DI12Z6A1 |
0.44 |
B1208634 |
Huỳnh Lê |
DI12Z6A1 |
0.35 |
B1208690 |
Nguyễn Quốc Khánh Trọng |
DI12Z6A2 |
0.54 |
B1208728 |
Nguyễn Huỳnh Như |
DI12Y9A1 |
0.76 |
C1200407 |
Võ Thanh Bình |
DI1295L1 |
0.13 |
C1200449 |
Lê Văn Tuấn |
DI1295L1 |
0.70 |
C1200456 |
Trần Hoàng Anh |
DI1295L2 |
0.57 |
Danh sách 2: Danh sách sinh viên kết quả học tập kém bị xóa tên (Học Kỳ 1 <0,08, Học kỳ 2<1,00)
1091726 |
Nguyễn Quốc Trí |
DI0996A2 |
0.47 |
0.44 |
1101548 |
Trương Thanh Điền |
DI1095A1 |
0.38 |
0.29 |
1111339 |
Nguyễn Vĩnh Thái |
DI1196A2 |
0.00 |
0.00 |
1111488 |
Lê Phong Duy |
DI11Z6A1 |
0.23 |
0.29 |