DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024 (Dự kiến)
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN (CTTT), DỰ KIẾN CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
Mã ngành | Tên ngành | Phương thức 1, 2, 3, 5 | Phương thức 6 | Điểm TT 2023 | |||||
Chỉ tiêu | Học bạ, Thi THPT | V-SAT | Chỉ tiêu | Tổ hợp | Học bạ | Thi THPT | |||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | 80 | A01, D01, D07 | A01, D07 | 40 | A00, A01, D01, D07 | 27,5 | 23,4 | |
7480201C |
|
80 | A01, D01, D07 | A01, D07 | 40 | A00, A01, D01, D07 | 28 | 24,1 | |
7480104C |
|
40 | A01, D01, D07 | A01, D07 | 40 | A00, A01, D01, D07 | Mới | Mới |
2. CÁC NGÀNH CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu dự kiến | Tổ hợp xét tuyển | Điểm TT 2023 | ||
(chuyên ngành - nếu có) | Học bạ, Thi THPT | V-SAT | Học bạ | Thi THPT | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 90 | A00, A01, D01 | A00, A01 | 28 | 24,8 |
7480101 | Khoa học máy tính | 100 | A00, A01 | A00, A01 | 28,25 | 24,4 |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 100 | A00, A01 | A00, A01 | 27,25 | 22,85 |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 80 | A00, A01 | A00, A01 | 28,5 | 24,8 |
7480104 | Hệ thống thông tin | 80 | A00, A01 | A00, A01 | 27,5 | 22,65 |
7480201 | Công nghệ thông tin | 80 | A00, A01 | A00, A01 | 29 | 25,16 |
7480202 | An toàn thông tin | 60 | A00, A01 | A00, A01 | 28,25 | 23,6 |
7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | 40 | A00, A01 | A00, A01 | 26,75 | 23,25 |